Vài thế kỷ trước sự lên cao và sụp đổ của các đế quốc thực dân châu Âu, hai siêu cường cổ đại cạnh tranh để giành ưu thế trên khắp châu Âu, Cận Đông và Trung Á: La Mã và Ba Tư. Đường cong mở rộng của họ đã tái định hình thế giới cổ đại một cách mạnh mẽ, để lại những di sản vẫn còn rõ nét cho tới ngày nay. Liệu hai nền văn minh này đã xây dựng và duy trì đế chế của mình như thế nào, và chiến lược mở rộng của họ khác biệt hay giao thoa ở chỗ nào? Phân tích sâu sắc này vén mở những điểm tương đồng và khác biệt thú vị định hình những giấc mơ đế chế La Mã và Ba Tư.
Đế chế hiếm khi mở rộng một cách tình cờ; động lực nằm ở cốt lõi của chúng. Đối với cả La Mã và Ba Tư, mỗi chuyến mở rộng ngoài phạm vi lãnh thổ ban đầu đều bị chi phối bởi một mạng lưới yếu tố phức tạp, từ nhu cầu kinh tế đến khát vọng ý thức hệ.
Tinh thần mở rộng của La Mã: La Mã, trong những ngày đầu, là một thành phố nhỏ bị bao quanh bởi các dân Latinh, người Etrus và Samnites đối địch. Sự sống còn đòi hỏi sự mở rộng lãnh thổ—nhưng khi Cộng hòa trưởng thành, các yếu tố khác bắt đầu xuất hiện. Sự giàu có, tiếp cận nguồn tài nguyên, và lời hứa về đất đai cho binh lính nghỉ hưu đã thúc đẩy các quan tướng La Mã háo hức tiến hành các chiến dịch ở xa quê hương. Có lẽ điều quan trọng nhất là văn hóa chính trị La Mã—được minh chứng bởi Thượng viện—tăng phần thưởng cho thành công quân sự và thu được lãnh thổ bằng danh tiếng và ảnh hưởng chính trị. Các chiến dịch ở Nam Ý, Tây Ban Nha và Hy Lạp đã xây dựng lộ trình cho đế chế La Mã.
Những tham vọng của Ba Tư trên quy mô lục địa: Xa hơn về phía đông, Đế chế Ba Tư Achaemenid (được Cyrus Đại đế sáng lập khoảng năm 550 trước Công nguyên) đã bật ra từ các vùng đất khô cằn của Fars, bị thúc đẩy bởi cả sự cần thiết lẫn tầm nhìn. Đối với các vị vua Ba Tư, sự mở rộng không chỉ là phương tiện kiểm soát các tuyến đường thương mại và các vùng nông nghiệp cốt lõi, mà còn là cách thống nhất một mảnh ghép các dân tộc khác biệt dưới ngai vàng quý tộc. Người Ba Tư ủng hộ quyền trị vì thiêng liêng, cổ vũ sự hội nhập văn hóa thay vì đồng hoá—một dấu hiệu nổi bật có thể nhìn thấy xuyên suốt lịch sử của họ. Trong khi La Mã bị hình thành bởi cạnh tranh Cộng hòa và tham ăn đất đai, sự mở rộng của Ba Tư đến từ tham vọng dòng tộc kết hợp với một chính sách tôn trọng phong tục địa phương—được một số nhà sử học gọi là “đế chế siêu cường đầu tiên của thế giới.”
Nghệ thuật chiến tranh được mài giũa thành một khoa học chính xác bởi cả hai đế chế, nhưng phương pháp của họ trải rộng trên một quang phổ đổi mới và truyền thống.
Cỗ máy chiến tranh của La Mã: Các binh đoàn La Mã, được luyện tập đến mức hoàn hảo, gần như không có đối thủ trong thời cổ đại. Sự linh hoạt định hình phong cách chiến đấu của họ: hệ thống Maniple nổi tiếng và sau này hệ thống Cohort cho phép các chỉ huy không chỉ bố trí binh lính bộ binh có kỷ luật mà còn điều chỉnh các hình thức chiến thuật một cách linh hoạt. Khả năng quân sự của La Mã được tưởng nhớ qua các trận đánh như Cannae (216 BCE) chống lại Hannibal và sự chinh phục Gaul (58–50 BCE) dưới thời Julius Caesar. Bên cạnh sức mạnh thô, La Mã còn mang lại cho các dân bị thua một liên minh (the socii) và thậm chí quyền công dân—một chiến lược “mồi ngon và roi” quy tụ tầng lớp thượng lưu địa phương vào vòng tròn của đế chế.
Đa dạng chiến lược của Ba Tư: Ngược lại, quân Ba Tư phát triển nhờ sự đa dạng và tính di động. Trọng tâm sức mạnh Ba Tư, đặc biệt dưới thời Darius I và Xerxes, là một tấm thảm đa dân tộc: kỵ binh Median và Ba Tư nhanh nhẹn, đội voi từ Ấn Độ, cung thủ từ Ai Cập, và lực lượng bộ binh dày từ Anatolia. Người Ba Tư đã xuất sắc trong việc triển khai lực lượng khổng lồ trên khoảng cách rộng—nổi tiếng vượt qua eo biển Hellespont để xâm chiếm Hy Lạp—và dùng chiến tranh tâm lý, như được thấy trong sự thể hiện lực lượng dữ dội, áp đảo đối với các kẻ thù nhỏ hơn. Xương sống của sự mở rộng Ba Tư thường là ngoại giao nhiều hơn kiếm gươm: các vị cai trị địa phương khuất phục một cách hoà bình được đưa vào hệ thống satrapy với mức tự trị tương đối trong các công việc nội bộ. Cả hai đế chế cơ bản đã làm thay đổi chiến tranh. Trong khi La Mã phổ biến tính kỷ luật và kỹ thuật, Ba Tư đã tạo khuôn mẫu cho tổ chức hậu cần trong chiến dịch—triển khai các đội quân khổng lồ được cung cấp bởi các Đại lộ Hoàng gia và các trạm dừng cho đoàn xe, hàng thế kỷ trước khi các kênh nước và đường xá La Mã chằng chịt khắp Địa Trung Hải.
Một điều để chiến thắng các trận chiến là một chuyện; xây dựng các đế chế bền vững lại là một chuyện khác. Ở đây, La Mã và Ba Tư đã nghĩ ra những hệ thống cai trị đầy ngạc nhiên nhưng có sức ảnh hưởng như nhau.
Sự pha trộn giữa tính đồng nhất và quyền cai trị địa phương của La Mã: Một khi một vùng đất mới bị chinh phục, người La Mã thiết lập một mạng lưới coloniae (coloni) cùng với municipia, đảm bảo binh lính kỳ cựu và công dân trung thành gieo trồng sự ổn định ở các vùng đất đầy biến động. Luật La Mã, ngôn ngữ và cơ sở hạ tầng—đường xá, aqueducts và nhà hát—lan rộng nhanh chóng, kéo các vùng khác nhau như Gaul, Hispania và Judea vào một nền văn hóa đế chế liên kết. Tuy nhiên, các cấu trúc chính quyền địa phương thường vẫn còn tồn tại—các quý tộc địa phương tiếp tục cai trị miễn là họ ủng hộ La Mã và đóng thuế. Đối với các tỉnh La Mã ở xa Ý, tình trạng pháp lý dao động từ các đồng minh tự do có quan hệ khách hàng-vua (hãy nghĩ đến Judea của Herod) đến sự quản trị trực tiếp bởi các quan tổng trấn do La Mã bổ nhiệm. Sự hội nhập cuối cùng đạt đỉnh dưới hoàng đế Caracalla (212 CE), khi quyền công dân La Mã được mở rộng cho tất cả những người sống tự do trong đế chế, gây tái định hình sự trung thành và danh tính một cách căn bản.
Hệ thống Satrapies của Ba Tư: Đế chế Ba Tư Achaemenid tiên phong với hệ thống satrapy, chia lãnh thổ thành gần 30 tỉnh (satrapies), mỗi tỉnh được cai trị bởi một satrap—một dạng vị nhiếp chính địa phương. Trong khi các satrap thường được tuyển từ các gia đình quý tộc Ba Tư, họ thường kết hôn hoặc làm việc gần gũi với các giới tinh hoa địa phương. Mỗi satrap nắm quyền quản trị dân sự nhưng bị giám sát bởi một chỉ huy quân sự riêng và một thanh tra “Con mắt của Vua” để cân bằng quyền lực và ngăn ngừa nổi loạn. Đế chế Ba Tư—from Egypt to Indus—đã cho phép sự đa dạng văn hóa sâu sắc. Trụ Cyrus, đôi khi được gọi là hiến chương nhân quyền đầu tiên trên thế giới, chứng thực sự tôn trọng các tôn giáo và tập tục địa phương. Bằng cách trao cho các dân tộc bị chinh phục một sự gắn kết với sự ổn định (và không làm xáo trộn quá mức các cấu trúc truyền thống), cả hai hệ thống đế chế đã xây dựng được một mức độ đồng thuận địa phương đáng ngạc nhiên. La Mã ưa chuộng sự hội nhập thông qua pháp luật và quyền công dân; Ba Tư ưa thích quyền tự trị dưới sự cai trị của các vị quan được tin tưởng.
Sự hội nhập kinh tế đồng thời là yếu tố sống còn của đế chế với chinh phục hoặc quản trị. Hai Đế chế La Mã và Ba Tư đều trở thành những kỳ quan kết nối, dù bằng các phương tiện khác nhau.
Đường La Mã và Thương mại: Những con đường nổi tiếng của La Mã có chiều dài lên tới trên 400.000 kilômét ở thời đỉnh cao, nổi tiếng với câu thành ngữ “mọi đường dẫn đến La Mã.” Lưu thông quân sự và thương mại di chuyển nhanh giữa các thành phố tỉnh lỵ trên các tuyến đường lát đá này. Hệ thống đồng denarius thống nhất và các hợp đồng chuẩn hóa đã đồng hóa thị trường trải dài từ Britannia tới Ai Cập. Những ví dụ nổi bật bao gồm Via Appia, nối Rome với Nam Ý, và Via Augusta, băng qua Tây Ban Nha. Kiểm soát Địa Trung Hải Mare Nostrum (Biển của chúng ta) đã cung cấp vận chuyển hàng hỏa cho ngũ cốc từ Bắc Phi hoặc nhập khẩu xa xỉ từ vùng Levant. Thương mại được tinh giản thêm nhờ một nền quan liêu vững chắc và hệ thống pháp lý, bao gồm các hợp đồng bằng văn bản và các tổ chức như những người cho thuế (publicani).
Đường Hoàng gia Ba Tư và các Tuyến Đường Tơ Lụa: Đường Hoàng gia Ba Tư nổi tiếng, nối Susa (gần biên giới hiện nay giữa Iran và Iraq) với Sardis ở Lydia (nay là Thổ Nhĩ Kỳ)—gần 2.700 kilômét. Người đưa thư Ba Tư chuyển thông điệp dọc theo tuyến đường chỉ trong bảy ngày, minh chứng cho sự quản trị hiệu quả. Giống như La Mã, Ba Tư đã khuyến khích thịnh vượng cho người dân và cho phép thương mại sôi động từ Ấn Độ đến sông Nile. Hơn nữa, Ba Tư Achaemenid trở thành một mắt xích then chốt trong thương mại giữa Trung Quốc và phương Tây, với Con đường Tơ Lụa chạy qua đất đai của họ. Trọng lượng, đo lường và tiền tệ tiêu chuẩn thúc đẩy thương mại xuyên biên giới. Các thành phố Ba Tư như Persepolis và Pasargadae trở thành ngã tư cho thương nhân, nghệ nhân và thông tin. Cuối cùng, thương mại và hậu cần tạo ra giàu có, sự kiên cường và cảm nhận về một danh tính đế chế được chia sẻ, vượt lên trên các chiến thắng quân sự.
Các đế chế tất yếu gặp các nền văn hóa sống động ở mỗi bước đi—một thách thức và cơ hội trong việc định hình danh tính.
La Mã: Đồng hoá thông qua Romanitas: Các chính quyền La Mã thúc đẩy một khái niệm gọi là Romanitas—những đặc tính của việc trở thành người La Mã. Cách tiếp cận này kết hợp sự tôn trọng một số tập tục địa phương (miễn là chúng không mâu thuẫn với luật La Mã hoặc giáo lý tôn giáo) với sự phổ biến của ngôn ngữ La Mã, kiến trúc, tôn giáo và trang phục. Người Gaul, Iberian và Punic dần chấp nhận tiếng Latin, lối sống đô thị và các vị thần La Mã. Điểm quan trọng khác là câu chuyện của đế chế về cấp quyền công dân: ngay cả những dân tộc từng bị chinh phục cũng có thể phấn đấu trở thành người La Mã. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Các cuộc nổi dậy như cuộc chiến Do Thái ở Judea (Giuđêa) hoặc cuộc nổi dậy của Boudica ở Anh cho thấy giới hạn của sự hội nhập văn hóa La Mã, đặc biệt ở những nơi tham vọng đế chế va chạm với các truyền thống địa phương sâu sắc.
Ba Tư: Bức thảm của sự đa dạng: Ngược lại, chính sách của Ba Tư thiên về chủ nghĩa đa dạng văn hóa thay vì đồng hóa. Artaxerxes, Darius và Xerxes ôm lấy các biểu tượng của đế chế—không bằng cách đàn áp các nền văn hóa bị chinh phục mà bằng việc tôn vinh họ. Kiến trúc hoàng gia ở Persepolis trưng bày các relief mô tả các sứ giả từ khắp đế chế, mỗi người được nhận diện bằng trang phục địa phương riêng biệt. Người Ba Tư cho phép tự do tôn giáo địa phương—điển hình là giải phóng người Do Thái khỏi lưu đày Babylon và ủng hộ tái xây dựng đền thờ ở Jerusalem. Quyền lực Ba Tư nhấn mạnh quyền lực của nhà vua và không yêu cầu sự đồng nhất văn hóa. Thay vào đó, các vị cai trị ôm lấy sự hài hòa của sự khác biệt dưới chiếc vương miện duy nhất và sứ mệnh thần thánh do Zoroastrian truyền đạt. Do đó, trong khi La Mã muốn tạo ra một dân tộc từ nhiều nguồn khác nhau, Ba Tư ủng hộ sự đoàn kết trong đa dạng.
Biên giới là mạch nguồn của các đế chế—nhưng cũng là rìa chảy máu của chúng. Cả La Mã và Ba Tư đã đầu tư mạnh vào việc phòng thủ và xác định lại các giới hạn của họ.
Limes và Pháo đài của La Mã: Các biên giới của Đế chế La Mã—gọi là limes—là bằng chứng cho sự sáng tạo về kỹ thuật của La Mã. Những công trình phòng thủ như Bức tường Hadrian ở Britain và biên giới Rhine-Danube ở châu Âu vẫn mang tính biểu tượng. Những tháp canh, đồn và binh đoàn biên giới bảo vệ trước các cuộc xâm nhập của người Picts, các bộ tộc German, và Parthians.
Tuy vậy, biên giới của La Mã hiếm khi ở trạng thái tĩnh. Mở rộng, co lại và sau đó củng cố biên giới gây ra sự va chạm và chi phí liên tục, đặc biệt khi áp lực gia tăng vào cuối thời cổ đại. Sụp đổ cuối cùng của La Mã ở Phía Tây (476 CE) đã để các hệ thống này bị lấn át bởi làn sóng người di cư.
Chiến lược biên giới của Ba Tư: Chiến lược biên giới của Ba Tư thích nghi với sa mạc, núi và thung lũng sông rộng lớn. Các Cửa Ba Tư, những con đèo núi chiến lược, có thể ngăn chặn các đội quân xâm nhập cả khi Alexander Đại đế phát hiện ra điều đó. Những bức tường đồ sộ (như tường Gorgan ở phía bắc Iran, còn được gọi là Red Snake), các đồn trú và liên minh với các bộ lạc du mục địa phương đều đóng vai trò trong việc chắn chắn vùng Ba Tư. Một điểm ma sát kéo dài: biên giới La Mã-Ba Tư ở Cận Đông, tập trung vào các quốc gia đệm như Armenia và các thành phố tranh chấp như Dura-Europos, nơi những bức tường kiên cố chứng kiến nhiều thế kỷ đấu tranh.
Không có đế chế nào tồn tại mãi mãi, nhưng cách La Mã và Ba Tư sụp đổ—and những di sản họ để lại—lại mang tính biến đổi sâu sắc.
Sụp đổ của La Mã: Những thế kỷ suy tàn của La Mã chứng kiến bất ổn nội tại, khủng hoảng kinh tế và biên giới không thể kiểm soát được. Các cuộc tấn công từ Goth, Vandal, Hun và các nhóm khác áp đảo các cơ cấu phía Tây. Đế chế Đông, được biết đến với tên Byzantium, đã sống sót và thậm chí thịnh vượng thêm một thiên niên kỷ nữa, đóng vai trò người thừa kế cả về pháp luật La Mã và truyền thống hành chính. Di sản của La Mã—những thành phố, đường xá, nguyên tắc pháp lý và dòng dõi ngôn ngữ—được gắn sâu khắc trên khắp châu Âu, Bắc Phi và Cận Đông. Thực tế, các khuôn khổ quản trị, pháp luật và đô thị học vẫn là yếu tố thiết yếu của truyền thống phương Tây.
Dấu tích bền vững của Ba Tư: Thời đại vĩ đại đầu tiên của Ba Tư đã sụp đổ trước Alexander vào năm 330 trước Công nguyên, nhưng các nhà nước Ba Tư—Parthian, Sassanian—vẫn nổi lên để tranh chấp với La Mã trong nhiều thế kỷ. Cuối cùng, các cuộc chinh phục Hồi giáo vào thế kỷ 7 đã xóa bỏ Ba Tư Sassanian, nhưng ngôn ngữ, nghệ thuật và nghệ thuật cai trị của Ba Tư đã ảnh hưởng sâu sắc đến nền văn minh Hồi giáo từ Baghdad đến Delhi. Hệ thống satrapy đã gieo mầm cho nhiều mô hình cai trị tỉnh sau này; các phong cách kiến trúc và văn học vẫn là dấu hiệu nhận diện của thế giới Ba Tư.
Cả hai đế chế—dù thường ở cách biệt bởi khoảng cách lớn và giữa các rào cản văn hóa—đã tác động đến lịch sử thế giới với những tác động lan tỏa kéo dài xa sau sự sụp đổ của chúng.
Nghiên cứu La Mã và Ba Tư song song không chỉ làm chúng ta hình dung được những trận chiến cổ và những thành phố biến mất. Các phương pháp khác nhau của họ trong việc kết nối các lãnh thổ rộng lớn, quản lý sự đa dạng, triển khai công nghệ và thích nghi với thách thức mang lại những bài học bền vững cho thế giới ngày nay đầy liên kết.
Đối với các nhà hoạch định chính sách hiện đại và những người đam mê lịch sử, câu chuyện của hai siêu cường cổ đại không chỉ là một di tích. Đó là một tấm gương động, nhắc nhở chúng ta rằng dưới mọi biên giới trên bản đồ luôn có một câu chuyện về sự thích nghi, hợp tác và chinh phục—một câu chuyện vẫn còn quan trọng như cách đây hàng nghìn năm. Các đế chế có thể thăng trầm, nhưng bản thiết kế quyền lực của chúng vẫn sống mãi.