Trẻ em ở những năm đầu đời là một quãng thời gian học tập đầy bận rộn. Ngôn ngữ đóng vai trò trọng yếu trong việc kết nối với thế giới, hình thành các mối quan hệ và định hình sự phát triển của những tâm hồn non nớt. Nhưng điều gì sẽ xảy ra khi dòng từ ngữ, câu chuyện và các cuộc trò chuyện chảy vào cuộc sống của trẻ chỉ là một giọt nhỏ? Câu hỏi về việc liệu đầu vào ngôn ngữ bị giới hạn có thể làm chậm sự phát triển vừa mang tính trí tuệ vừa quan trọng đối với giáo viên, cha mẹ và chính sách để hiểu rõ. Hãy khám phá cách những trải nghiệm ngôn ngữ hình thành không chỉ kỹ năng ngôn ngữ mà còn sự phát triển nhận thức, cảm xúc và xã hội ở trẻ.
Tiếp thu ngôn ngữ không phải là một thành tựu đơn giản—nó là một trong những thành tựu phức tạp nhất của đời sống sơ sinh. Các nghiên cứu cho thấy từ khi sinh ra, não của trẻ sơ sinh đã được chuẩn bị sẵn cho ngôn ngữ. Khái niệm giai đoạn nhạy cảm cho thấy có những khoảng thời gian tối ưu ở đầu đời mà não bộ đặc biệt nhạy với đầu vào ngôn ngữ.
Đáng ngạc nhiên là các em bé chỉ vài tháng tuổi có thể phân biệt âm thanh của mọi ngôn ngữ. Đến khi tròn một tuổi, não của chúng bắt đầu chú ý tới âm thanh của tiếng mẹ đẻ. Việc định hình thần kinh này được thúc đẩy bởi sự tiếp xúc—trẻ thực sự thích nghi với ngôn ngữ mà chúng nghe nhiều nhất. Nhà khoa học thần kinh học Patricia Kuhl gọi điều này là thiên tài ngôn ngữ của trẻ sơ sinh.
Phát triển ngôn ngữ không chỉ là về lượng lời nói mà trẻ nghe được, mà còn về chất lượng của những tương tác đó. Những cuộc đối thoại có phản hồi và trao đổi hai chiều thúc đẩy sự phát triển thần kinh nhiều hơn so với tiếp xúc thụ động. Nghiên cứu nổi tiếng vào thập niên 1990 của các nhà nghiên cứu Hart và Risley cho thấy khoảng cách từ vựng đáng kể: ở tuổi ba, trẻ từ các gia đình có thu nhập cao nghe được trung bình nhiều hơn 30 triệu từ so với trẻ có thu nhập thấp. Sự khác biệt này liên quan tới kích thước từ vựng sau này và thành công trong học tập. Hãy tưởng tượng sự khác biệt giữa nghe các cuộc trò chuyện của người lớn ở xa và việc người chăm sóc đáp lại tiếng khóc và bi bô của trẻ. Đây là nguồn đầu vào ngôn ngữ phong phú và tương tác nuôi dưỡng giao tiếp.
Khi đầu vào ngôn ngữ thưa thớt—cho dù do khó khăn kinh tế-xã hội, sự bỏ bê, khiếm thính hoặc một môi trường quá bão hòa với màn hình—các tác động có thể lan rộng ra xa ngoài thời thơ ấu.
Trẻ được nuôi dưỡng trong môi trường ngôn ngữ nghèo nàn thường bắt kịp chậm hơn so với bạn cùng trang lứa ở các mốc căn bản như nói bi bô, thốt ra từ đầu tiên hoặc hình thành câu. Những chậm trễ này có thể xuất hiện nhẹ ban đầu, đặc biệt khi dưới hai tuổi, nhưng có thể tích tụ khi trẻ lớn lên.
Có lẽ minh chứng mạnh mẽ nhất xuất phát từ các nghiên cứu về trẻ mồ côi Romanian vào những năm 1980 và 1990. Trẻ được nuôi trong môi trường như cơ sở với sự giao tiếp bằng lời nói tối thiểu cho thấy sự chậm trễ ngôn ngữ, kỹ năng nhận thức và phát triển cảm xúc. Trong khi một số trẻ vượt lên sau khi được nhận nuôi trong gia đình nuôi dưỡng, nhiều em gặp các thiếu hụt kéo dài, đặc biệt khi thiếu thốn môi trường kéo dài quá tuổi hai hoặc ba.
Đầu vào ngôn ngữ hạn chế cũng có thể định hình cách trẻ tương tác với thế giới. Khó diễn đạt cảm xúc, làm theo chỉ dẫn hoặc kết bạn có thể bắt nguồn từ những yếu tố ngôn ngữ nền tảng yếu. Nghiên cứu cho thấy kích thước từ vựng sớm dự đoán không chỉ thành công đọc mà còn cả năng lực xã hội và điều tiết cảm xúc ở những năm sau.
Hiểu các yếu tố ảnh hưởng đầu vào ngôn ngữ giúp nhận diện trẻ có nguy cơ và định hướng các chiến lược hỗ trợ. Vài yếu tố đóng vai trò:
Một số gia đình tự nhiên sử dụng ngôn ngữ phức tạp hơn, đặt câu hỏi mở, hoặc nuông chiều giai đoạn tại sao của trẻ. Những gia đình khác có thể dùng mệnh lệnh hoặc nói ít đi, đặc biệt trong các hộ gia đình bận rộn hoặc căng thẳng. Quan hệ giữa các anh chị em — có các trẻ lớn hơn quanh đó — thường làm giàu sự tiếp xúc bằng lời nói; ngược lại, trẻ một mình hoặc con đầu lòng có thể nhận được sự chú ý đặc biệt hơn từ người lớn.
Giới hạn thời gian, trình độ học vấn của cha mẹ thấp hoặc áp lực kinh tế có thể làm giảm cơ hội cho việc đọc chung hay kể chuyện. Tuy nhiên, tình trạng kinh tế xã hội không nhất thiết định đoạt số phận. Một số cộng đồng năng động vượt qua thiếu ngôn ngữ bằng cách dùng thư viện, nhóm chơi và các truyền thống kể chuyện để tăng đầu vào.
Trái với các huyền thoại lỗi thời, lớn lên với hai hay nhiều ngôn ngữ không cản trở sự tăng trưởng ngôn ngữ. Miễn là tổng đầu vào ngôn ngữ đầy đủ. Sự chậm trễ chỉ xảy ra khi trẻ thiếu đầu vào phong phú ở tất cả các ngôn ngữ của chúng.
Tiêu thụ phương tiện thụ động, ví dụ xem TV một mình, mang lại ít lợi ích so với các cuộc đối thoại mang tính tương tác. Các chuyên gia như Hiệp hội Nhi khoa Hoa Kỳ khuyến nghị giới hạn thời gian màn hình cho trẻ dưới hai tuổi và khuyến khích các trải nghiệm xem chung kích thích đối thoại chung.
Càng sớm chúng ta giải quyết vấn đề đầu vào ngôn ngữ bị giới hạn, kết quả càng tốt—một nguyên tắc được lặp lại ở các lĩnh vực nhi khoa, giáo dục và tâm lý.
Đối với những trẻ đã có dấu hiệu chậm phát triển, các trị liệu ngôn ngữ rất quan trọng. Các chương trình dựa trên bằng chứng như Hanen hoặc can thiệp tương tác cha mẹ-và-con mang lại cho người chăm sóc kỹ năng mô hình ngôn ngữ, chờ phản hồi và xây dựng nỗ lực của trẻ mà không làm quá tải. Bác sĩ nhi có thể sàng lọc các mốc phát triển trong các lần khám định kỳ, từ đó giới thiệu sớm.
Thư viện công cộng, trung tâm vui chơi và các chương trình early head start thường cung cấp giờ kể chuyện miễn phí, nhóm chơi giàu ngôn ngữ và workshop cho phụ huynh. Tác động biến đổi của thư viện khi cho mượn bộ sách hoặc cung cấp hướng dẫn cuộc trò chuyện đã được ghi nhận rộng rãi. Ở São Paulo, Brazil, một chương trình Primeira Infância đã cử đại lý cộng đồng đi từng nhà để trình diễn các hoạt động ngôn ngữ vui nhộn, với những tiến bộ đáng chú ý về ngôn ngữ và điểm số nhận thức của trẻ.
Hãy xem Mia, một bé 4 tuổi có gia đình di cư sang Mỹ. Khi vào lớp mẫu giáo, bé chỉ nói được một vài câu tiếng Anh. Mẹ bé bắt đầu tham gia giờ kể chuyện ở thư viện và hát các bài hát bằng hai thứ tiếng, Anh và Tây Ban Nha. Chỉ sau một năm, vốn từ của Mia đã nở hoa, và bé dẫn đầu lớp trong phần trình diễn và kể. Hoặc trường hợp của trẻ nuôi dưỡng được tiếp xúc với môi trường mới kích thích. Một số trẻ bắt kịp trong ngôn ngữ nhanh chóng, phản ánh tính dẻo dai của não bộ ngay cả sau các thiếu thốn sớm. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cho biết cửa sổ đảo ngược sự chậm trễ hẹp lại sau tuổi lên 5. Một ví dụ khác là Sáng kiến 30 Triệu Từ do bác sĩ Dana Suskind sáng lập, nhằm trao quyền cho cha mẹ ở các cộng đồng thiếu tài nguyên bằng các kỹ thuật để tăng cường nói chuyện hàng ngày, thảo luận cảm xúc và nuôi dưỡng sự tò mò. Đánh giá sớm cho thấy trẻ ở nhóm can thiệp xây dựng vốn từ nhanh hơn 50% so với bạn cùng trang lứa.
Có bao giờ quá muộn để hưởng lợi từ môi trường ngôn ngữ phong phú hay không? Câu trả lời rất phức tạp.
Não bộ linh hoạt nhất trong ba năm đầu và can thiệp kịp thời mang lại tác động đáng kể. Đến tuổi đi học, trong khi một số khoảng trống có thể được thu hẹp, các thiếu hụt nền tảng về ngữ pháp, độ phức tạp của câu hoặc khả năng hiểu có thể vẫn kéo dài ngay cả khi từ vựng đã bắt kịp. Hình ảnh não hiện đại cho thấy trẻ bị thiếu ngôn ngữ từ sớm có thể dùng các đường dẫn thần kinh khác cho ngôn ngữ, dẫn tới hiệu quả xử lý kém. Ví dụ, người học ngôn ngữ ký hiệu muộn cho thấy sự lưu loát và khả năng hiểu kém hơn so với người bản ngữ dù đã dùng chúng hàng ngày nhiều năm.
Các nhà nghiên cứu Stanford đã đặt thuật ngữ Hiệu ứng Matthew để mô tả cách lợi thế ngôn ngữ sớm tích tụ theo cấp số nhân. Trẻ giàu ngôn ngữ vào trường tiểu học đã sẵn sàng để học, tiến xa hơn, trong khi những trẻ có khó khăn sớm bị tụt lại phía sau. Kỹ năng đọc, khoa học và giải quyết vấn đề dựa trên nền tảng được xây dựng từ những trải nghiệm ngôn ngữ sớm phong phú và mang tính tương tác.
Dựa trên hàng thập kỷ nghiên cứu và các chương trình thực tế thành công, dưới đây là một số bước dựa trên bằng chứng và có thể áp dụng ngay:
Bằng chứng là không thể phủ nhận: đầu vào ngôn ngữ bị giới hạn có thể và thực sự làm chậm sự phát triển — đôi khi còn xa hơn cả ngôn ngữ nói. Nó có thể lan tỏa tới trí tuệ cảm xúc, kiểm soát bản thân, thành công học tập và cơ hội kinh tế. Nhưng horizon tươi sáng. Hành động đồng thuận từ cha mẹ, giáo viên và cộng đồng có thể biến đổi quỹ đạo của trẻ. Nhiều nghiên cứu và câu chuyện thực tế cho chúng ta thấy trẻ em có sự kiên cường, và can thiệp sớm — dù nhỏ đến đâu — mang lại tác động sâu sắc. Dù bạn đang đọc to năm phút trước khi đi ngủ, trò chuyện ở hàng thanh toán tại cửa hàng tạp hóa, hoặc xây các căn lều tựa gối để kích thích cuộc trò chuyện, hãy biết rằng mỗi từ đều có giá trị. Khi trao cho trẻ món quà ngôn ngữ, chúng ta nuôi dưỡng ước mơ, khả năng và một tương lai tươi sáng cho mọi người.