Hãy tưởng tượng sống trong một siêu thành phố rộng lớn, nơi giờ cao điểm buổi sáng thường như một thử thách khó lường đầy đèn giao thông và kẹt xe. Bây giờ, hãy hình dung lên một đoàn tàu bóng bẩy đưa bạn vượt qua biên giới bang nhanh hơn cả việc bạn có thể lái xe vòng quanh thành phố, đồng thời thưởng thức cà phê và trả lời một vài email. Đây không phải viễn tưởng khoa học — đó là thực tế hàng ngày của hàng triệu người ở châu Á và châu Âu, ngày càng nhiều ở các khu vực khác trên thế giới. Các tàu cao tốc đã biến khái niệm di chuyển hàng ngày cho giới doanh nhân, sinh viên và gia đình. Nhưng điều gì ẩn sau phép màu tiết kiệm thời gian ấy?
Sự giảm đáng kể thời gian đi lại nhờ tàu cao tốc bắt đầu từ bản phác thảo thiết kế. Các tàu thông thường thường đạt vận tốc tối đa khoảng 160 km/h (99 mph), trong khi tàu cao tốc thường duy trì tốc độ từ 250 đến 350 km/h (155–217 mph). Lấy ví dụ cụ thể từ Shinkansen của Nhật Bản, 'tàu tốc hành' nối Tokyo và Osaka — hành trình trên 500 km (khoảng 310 dặm) chỉ mất 2 giờ 30 phút. Nếu đi ôtô, cùng tuyến đường có thể mất sáu giờ hoặc nhiều hơn, chưa tính đến giao thông.
Có một số tiến bộ kỹ thuật giải thích cho những vận tốc đáng chú ý này:
Những công nghệ này, được phát triển qua nhiều thập kỷ, đã tái sinh các kết nối giữa các thành phố mà trước đây được cho là quá dài để đi lại hàng ngày.
Khác với các sân bay, thường nằm ở ngoại vi thành phố, mạng lưới đường sắt cao tốc đặt ga của họ ở các trung tâm thành phố. Ví dụ, một người đi từ London đến Paris bằng Eurostar lên tàu tại St Pancras International và xuống tại Gare du Nord—cả hai ga này được tích hợp liền mạch vào hệ thống tàu điện ngầm và xe buýt địa phương. So với vận chuyển hàng không, thời gian bị chiếm mất bởi thủ tục nhận diện, hàng rào an ninh và quãng đường đến sân bay, có thể nằm cách thành phố thực tế 25–50 km.
Bản mô hình 'từ trái tim thành phố đến trái tim thành phố' loại bỏ các phần di chuyển phụ trong hành trình hàng ngày, vốn có thể thêm tới 30 phút đến một giờ tại mỗi đầu. Dù hướng tới khu thương mại hay khu dân cư, người đi lại tiết kiệm thời gian nhờ liên kết trực tiếp với giao thông công cộng, đường đi dành cho xe đạp và lối đi bộ.
Hãy xem Thượng Hải: ga đường sắt cao tốc của nó chỉ cách lõi thành phố một ga tàu điện ngầm, kết nối hàng triệu người không chỉ với các tuyến liên tỉnh mà còn với nhịp đập của đô thị. Tiện lợi đó nhanh chóng tạo ra một hệ sinh thái các chuyến đi đa phương thức ngắn và hiệu quả, vượt trội so với mạng lưới rời rạc mà người đi lại thường phải đối mặt khi lái xe hoặc bay.
Trong khi vận tốc thô là yếu tố tiết kiệm thời gian rõ ràng nhất, thì tần suất và tính tin cậy cũng vô cùng quan trọng. Các nhà vận hành đường sắt cao tốc tự hào về lịch trình 'đúng giờ như mặt đồng hồ' — tàu xuất phát nhiều lần mỗi giờ trong giờ cao điểm. Các tuyến đường nổi bật, như từ Paris đến Lyon ở Pháp, có tới 34 chuyến tàu mỗi ngày, giảm tối đa thời gian chờ đợi khi hành khách có thể đến và lên tàu như gọi một chuyến xe buýt thành phố.
Thống kê về đúng giờ cũng ấn tượng không kém. Tàu Shinkansen của Nhật Bản nổi tiếng với độ trễ trung bình hàng năm đo bằng giây, chứ không phải phút. Vào năm 2022, độ trễ trung bình mỗi tàu dưới 24 giây. Ngược lại, xe buýt hoặc máy bay có thể bị trễ do tắc nghẽn giao thông hoặc thời tiết xấu, thậm chí từ trước khi khởi hành. Sự đáng tin cậy này nuôi dưỡng niềm tin của người đi lại, khiến các kết nối liên tục và lịch làm việc cố định trở nên khả thi, khiến nhiều người chuyển từ căng thẳng của di chuyển bằng đường bộ sang đường sắt.
Tàu cao tốc phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng tiên tiến mà trên các tuyến đường dành cho đi lại thông thường hay thậm chí các tuyến ray chậm hơn không có. Các khía cạnh then chốt bao gồm:
Ví dụ, AVE của Tây Ban Nha kết nối Madrid và Barcelona chỉ trong 2 giờ 30 phút trên hành trình 600 km, nhanh gần một giờ so với các chuyến bay thương mại nhanh nhất khi tính đến các thủ tục sân bay. Đầu tư liên tục đã giảm các điểm tắc nghẽn tiềm ẩn, và các nâng cấp hàng năm làm cho hệ thống chịu được tuyết, mưa và nhiệt độ khắc nghiệt.
Hãy xem hành trình từ Bắc Kinh đến Tianjin, khoảng cách khoảng 120 km (75 dặm):
Ở nhiều thành phố trên toàn cầu—Madrid-Seville, Paris-Brussels, Tokyo-Nagoya—lợi thế của đường sắt không chỉ ở tốc độ duy trì mà còn ở việc giảm được cái được gọi là thời gian dừng lại (dwell time) — các sự chậm trễ tại các điểm dừng hoặc thời gian chuyển tiếp — nhờ việc lên tàu hiệu quả và sự kết nối thuận tiện.
Những tàu nhanh không chỉ tiết kiệm thời gian cho cư dân thành thị mà còn kết nối các thị trấn nhỏ và vùng nông thôn vào nền kinh tế của các thành phố lớn. Ở Pháp, TGV rút ngắn hành trình Rennes–Paris từ bốn giờ xuống 90 phút, khiến việc đi làm hàng ngày có thể thực hiện được đối với hàng ngàn chuyên gia. Giá đất gần ga tăng lên, các doanh nghiệp địa phương thu hút được lưu lượng khách hàng, và các công ty có thể tuyển dụng từ một nguồn lực rộng hơn. Tương tự, ở Đức, mạng lưới ICE cho phép cư dân ở các thành phố như Kassel tiếp cận các cơ hội ở Frankfurt hoặc Düsseldorf hàng ngày một cách dễ dàng. Các tuyến đường này nuôi dưỡng các 'vành đai đi làm' lớn hơn nhiều so với trước khi có đường sắt cao tốc, giảm áp lực quá đông dân ở lõi đô thị và lan rộng cơ hội kinh tế.
Việc cắt giảm thời gian đi lại không chỉ ở tốc độ—hiệu quả môi trường đóng vai trò then chốt cho việc tiết kiệm thời gian ở cấp độ hệ thống. Tàu cao tốc, khác với ô tô hoặc máy bay, có thể chứa hàng trăm hành khách trên một chuyến đi tiết kiệm năng lượng, được cấp nguồn bằng điện thường được lấy từ nguồn tái tạo. Ví dụ, SNCF của Pháp cho biết dịch vụ TGV chỉ thải ra 3 gram CO2 cho mỗi hành khách mỗi kilômét — so với lên tới 230 gram cho các chuyến bay ngắn và 55–80 gram cho các chuyến đi bằng ô tô. Ít sự trì hoãn hơn do đóng cửa vì thời tiết: các tuyến hiện đại được thiết kế để có thể hoạt động ở hầu như mọi điều kiện, tránh sự bất ổn ngày càng tăng do biến đổi khí hậu đối với đường bộ và sân bay. Hơn nữa, sự kết hợp vé điện tử, lên kế hoạch hành trình đa phương thức và cập nhật theo thời gian thực rút ngắn tổng thời gian chuyến đi, giảm căng thẳng và tối đa hóa thời gian làm việc hiệu quả hoặc nghỉ ngơi.
Một yếu tố ít được đánh giá đúng mức trong việc di chuyển nhanh hơn là hiện đại hóa vé và quy trình lên tàu. Các mạng lưới đường sắt cao tốc ngày nay triển khai:
Sự tích hợp này không chỉ đảm bảo tốc độ trên đường ray, mà còn tạo ra sự chuyển tiếp suôn sẻ giữa các đoạn của hành trình — một khác biệt then chốt cho bất kỳ ai phải cân bằng chăm sóc trẻ, nghĩa vụ công việc, hoặc nhịp thời của một ngày làm việc.
Có lẽ tác động đáng chú ý nhất của việc đi lại bằng tàu cao tốc là ảnh hưởng của nó lên cuộc sống thực của người dân. Hai thập kỷ trước, sống ở vùng nông thôn và làm việc ở thủ đô là điều hiếm gặp—bây giờ, đó là điều phổ biến đối với hàng ngàn người. Người đi làm ở Tây Ban Nha cho biết họ dành nhiều thời gian hơn cho gia đình, ngủ muộn hơn một giờ vào buổi sáng và đọc sách hoặc làm việc trên tàu — những lợi ích không có khi phải lái xe. Nhiều khảo sát, như nghiên cứu của Dutch Rail năm 2021, phác thảo sự cải thiện phúc lợi, giảm căng thẳng cho người đi lại và công việc hiệu quả hơn. Về mặt chính trị và văn hóa, các vùng miền ngày càng nổi bật. Những thị trấn từng ngoại vi nay trở thành những khu phố sôi động của một vùng rộng lớn và kết nối. Ai đó có thể ăn sáng ở Lyon và gặp khách hàng ở Geneva trước khi trở về nhà cho bữa tối gia đình — một cách liền mạch.
Thập kỷ tới chứa đựng nhiều triển vọng to lớn. Các mạng lưới tiếp tục mở rộng: Indonesia đã khai trương tuyến cao tốc khu vực Đông Nam Á đầu tiên vào năm 2023, trong khi Ấn Độ, Hoa Kỳ và Ma-rốc đẩy mạnh với các dự án mới. Các tiến bộ như tàu từ trường (maglev), hiện đang ở giai đoạn thí nghiệm tại Nhật Bản và Trung Quốc, nhằm phá vỡ giới hạn 600 km/h — có thể rút ngắn các chuyến đi lớn xuống một giờ hoặc ít hơn. Các ưu tiên mới như khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu, thiết kế phổ quát cho người dùng, và tích hợp số tốt hơn hứa hẹn dịch vụ nhanh hơn, rẻ hơn và bao quát hơn. Đường sắt cao tốc không chỉ là một sự nâng cấp đơn thuần—nó là một tư duy lại toàn diện về mối quan hệ đô thị-nông thôn, văn hóa làm việc và thậm chí là đời sống gia đình. Tóm lại, tàu cao tốc rút ngắn đáng kể thời gian di chuyển không chỉ bằng cách di chuyển nhanh hơn, mà còn bằng cách tận dụng thiết kế thông minh, độ tin cậy, sự tích hợp và dịch vụ chú trọng vào con người.