Khi chúng ta hình dung tương lai của điện tử, thật dễ hình dung màn hình trong suốt, bộ xử lý siêu nhanh, hoặc các thiết bị có thể gập lại—những công nghệ từng chỉ có thể tồn tại trong khoa học viễn tưởng. Tuy nhiên, ở quy mô nguyên tử, một vật liệu đáng chú ý đang đưa những ước mộng này thành hiện thực: các ống nano cacbon. Những phân tử hình trụ này, thường mảnh hơn tóc người hàng nghìn lần, đang định hình sâu sắc cách các thành phần điện tử được thiết kế, lắp ráp và hình dung. Nhưng điều gì làm cho ống nano cacbon có tiềm năng phi thường đến vậy, và chúng thực sự đang biến đổi bối cảnh của điện tử như thế nào?
Khởi đầu được phát hiện vào đầu những năm 1990, các ống nano cacbon (CNT) là các cấu trúc hình trụ được tạo thành bằng cách cuộn các tấm graphene (một lớp nguyên tử cacbon được sắp xếp theo một lưới hình lục giác) thành các ống liền mạch. Các ống này thường có đường kính đo bằng nanomet—khoảng 100.000 lần mỏng hơn sợi tóc trung bình của con người. Tuy nhiên, bất chấp kích thước của chúng, CNT cho thấy những đặc tính vật lý mạnh mẽ đáng ngạc nhiên.
Có một sự phân biệt cần được nêu lên giữa ống nano cacbon một lớp (SWCNTs) và các biến thể nhiều lớp (MWCNTs). SWCNTs, với lớp graphene đơn được cuộn chặt, thường thể hiện các tính chất điện tử độc đáo — một số hoạt động như kim loại, số khác như bán dẫn, tùy thuộc vào cách chúng được 'cuộn'. MWCNTs thực chất là vài ống SWCNT được xếp chồng lên nhau, trông giống như những quả búp bê Matryoshka của Nga.
The microelectronics revolution has long been shaped by Moore's Law—the prediction that the number of transistors on a microchip will double every two years. But as we push transistors ever smaller, silicon—the old workhorse—starts to show its age. Quantum effects and excessive heat generation limit further miniaturization. Here, carbon nanotubes shine.
CNT-based field-effect transistors (CNT-FETs) leverage semiconducting CNTs as the channel through which current flows. Because CNTs can be made extremely narrow and exhibit excellent electron mobility, CNT-FETs can outperform traditional silicon FETs in speed and energy efficiency.
Ví dụ, các nhà nghiên cứu tại IBM năm 2017 đã phát triển các transistor dựa trên CNT ở quy mô 5 nanomet, hoạt động với mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn rất nhiều so với bất kỳ transistor silicon thương mại nào có kích thước tương tự. Sự gọn nhẹ và hiệu quả của CNT-FET có thể kéo dài Moore's Law vượt xa giới hạn hiện tại, cho phép cho điện thoại thông minh và máy tính hiệu suất cao thế hệ tiếp theo.
Một trong những rào cản kỹ thuật chính với transistor CNT vẫn là việc sản xuất chọn lọc chỉ các ống bán dẫn (vì ống kim loại sẽ làm ngắn mạch) và căn chỉnh chính xác hàng tỷ ống nanotube riêng lẻ. Các phương pháp hóa học hiện đại và công nghệ lithography tiên tiến đang có tiến bộ nhanh, với các phòng thí nghiệm tái tạo các mảng căn chỉnh trên quy mô wafer—đặt nền tảng cho việc áp dụng với quy mô công nghiệp.
Các cảm biến sức khỏe đeo được, hình xăm điện tử như da, hoặc màn hình kỹ thuật số cuộn có thể trông như viễn tưởng, nhưng phép màu đằng sau những thiết bị này thường được kích hoạt bởi ống nano cacbon.
Ống nano cacbon có thể được nhúng vào polymer, chất nền giống cao su, hoặc thậm chí vào vải, hình thành các màng trong suốt dẫn điện có độ bền khi bị uốn cong, kéo căng hoặc xoắn ở mức độ cao. Khác với dây kim loại truyền thống hoặc chip silicon — chúng gãy hoặc mất dẫn khi bị biến dạng — vật liệu dựa trên CNT vẫn giữ được tính toàn vẹn của chúng ngay cả sau hàng nghìn chu kỳ gập.
Các sợi có CNT được đan trực tiếp vào quần áo để đo chuyển động, nhịp thở hoặc nhiệt độ. Các công ty như Xefro có trụ sở tại Cambridge đã thương mại hóa trang phục có gia nhiệt bằng công nghệ CNT, tự hào về hiệu suất nhanh hơn và hiệu quả hơn so với các thành phần sưởi ấm tiêu chuẩn.
Các mạng CNT cũng tạo điều kiện cho sự phát triển của màn hình cảm ứng mỏng, có thể gập được. Bằng cách thay thế Indium Tin Oxide (ITO) — chất dẫn trong suốt tiêu chuẩn, vốn giòn và đắt tiền — bằng các lớp màng CNT, các nhà sản xuất hiện đang thử nghiệm máy tính bảng và điện thoại có thể gập như báo in, có thể cách mạng hóa điện tử di động.
Các thiết bị hiện đại khao khát thời lượng pin lâu hơn và sạc nhanh hơn. Ở đây, ống nano cacbon cũng đang thay đổi trò chơi, vừa ở bên trong pin vừa là nền tảng cho các lớp gọi là 'siêu tụ điện' mới.
CNTs act as high-performance additives in electrodes by:
Siêu tụ điện có thể cung cấp năng lượng theo từng đợt — rất quan trọng cho các ứng dụng như phanh tái sinh hoặc chụp ảnh nhanh. Diện tích bề mặt rộng của CNT (do cấu trúc ống nano) và độ dẫn điện xuất sắc cho phép lưu trữ và giải phóng các xung năng lượng lớn và nhanh. Các công ty như Skeleton Technologies đang tăng quy mô sản xuất các điện cực dựa trên CNT cho hệ thống điện năng ô tô và công nghiệp, hứa hẹn tiết kiệm trọng lượng và độ bền so với vật liệu cổ điển.
Màn hình cảm ứng, diodes phát quang (OLEDs) và các tấm pin mặt trời thế hệ tiếp theo phụ thuộc vào chất dẫn trong suốt để hoạt động. Chất dẫn tiêu chuẩn, Indium Tin Oxide (ITO), dễ gãy, đắt và thiếu nguồn indium.
Các màng CNT hình thành các lưới hoặc mạng cho phép ánh sáng đi qua đồng thời dẫn điện hiệu quả—yêu cầu cho cảm biến cảm ứng hoặc các điểm ảnh hiển thị. Các chất dẫn CNT có:
Các nhà sản xuất màn hình lớn, bao gồm LG và Samsung, đã trình diễn nguyên mẫu sử dụng lớp cảm ứng dựa trên CNT, cho thấy độ sáng và độ nhạy cảm ứng tương tự nhưng có tính linh hoạt cao hơn so với công nghệ truyền thống.
Hãy tưởng tượng một ốp lưng điện thoại thông minh có thể phát hiện ô nhiễm không khí ngay lập tức hoặc một miếng vá bệnh viện chẩn đoán nhiễm trùng từ một giọt mồ hôi duy nhất. Ống nano cacbon, với diện tích bề mặt lớn và độ nhạy cao của chúng, đang biến những điều này thành hiện thực thực tế。
Việc chức năng hóa (thêm các nhóm hóa học vào) bề mặt CNT cho phép chúng phát hiện các phân tử độc tố, tác nhân gây bệnh hoặc các biomarker.
Cảm biến dựa trên CNT rất nhỏ gọn, tiêu thụ điện năng tối thiểu và phản ứng nhanh. Việc tự lắp ghép chúng thành các dây nhỏ và bảng mạch mở ra cơ hội cho việc phát hiện nhúng trong thiết bị đeo, máy theo dõi môi trường hoặc đóng gói thực phẩm để nhận diện hư hỏng。
Các thiết bị đo nồng độ cồn nâng cao sử dụng cảm biến CNT có thể phân biệt hàng trăm hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, cho phép phát hiện sớm các bệnh phổi hoặc độc tố môi trường theo thời gian thực. Khi chi phí giảm, những cảm biến này có thể được tích hợp vào các nền tảng sức khỏe tại nhà và IoT trên toàn thế giới.
Trong khi chúng ta tập trung vào não của điện tử—những transistor—hệ thần kinh (các liên kết hoặc dây dẫn tín hiệu và nguồn cấp điện) cũng đang được biến đổi bởi ống nano cacbon. Khả năng dẫn điện cực cao và độ bền của chúng làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các liên kết dữ liệu thế hệ tiếp theo.
Các công ty như Nantero đang phát triển bộ nhớ và giải pháp liên kết dựa trên CNT cho các máy chủ hiệu suất cao và bộ định tuyến. Chúng đang cho thấy tổn hao năng lượng thấp hơn và truyền dữ liệu nhanh hơn, mở đường cho các nâng cấp tương lai trong các lĩnh vực đòi hỏi dữ liệu lớn.
Mặc dù có tiềm năng to lớn, việc tích hợp ống nano cacbon vào điện tử phổ thông cũng không dễ dàng:
Có sự tương đồng với những ngày đầu của silicon: khó khăn là đáng kể, nhưng động lực lại vô cùng lớn. Khi chi phí giảm và quá trình chế tạo được tinh chỉnh, CNT công nghệ đang được dự định xâm nhập không chỉ vào công nghệ cao cấp mà còn vào các thiết bị hàng ngày.
Mỗi thời đại của điện tử đều có một vật liệu đặc trưng: ống chân không, sau đó bán dẫn trạng thái rắn, sau đó là silicon ở quy mô nano. Ống nano cacbon đang nhanh chóng nổi lên như một yết hầu của thế hệ tiếp theo, mở ra các khả năng vượt xa rìa hiện tại. Chỉ một vài dự báo bao gồm:
Khi các nhà nghiên cứu trên toàn thế giới tiếp tục giải mã bí mật và hoàn thiện các phương pháp làm việc với ống nano cacbon, một điều chắc chắn sẽ hiện ra: vai trò của chúng trong điện tử không chỉ gây ngạc nhiên—nó mang tính biến đổi. Lần tới bạn chạm màn hình linh hoạt, sạc thiết bị của bạn trong vài phút, hoặc mặc một chiếc áo thông minh, hãy dành một khoảnh khắc để ngợi khen những kỳ diệu thầm lặng, vô hình đang hoạt động ở cấp độ nano, tiếp sức cho cuộc cách mạng liên tục đầy ngạc nhiên của đổi mới điện tử.